Đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor, 19h00 ngày 03/4

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor

Lịch sử đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor

- Thống kê lịch sử đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Nevsehirspor Genclik vs Siirt Il Ozle Idaresi Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nevsehirspor Genclik (sân nhà) 0 0 0 0
Nevsehirspor Genclik (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nevsehirspor Genclik thắng
Bại: là số trận Nevsehirspor Genclik thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nevsehirspor GenclikSiirt Il Ozle Idaresi Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adana 1954 23 17 2 4 49 20 29 53 B T T T B T
2 Sebat Genclikspor 23 13 4 6 38 22 16 43 T T T T H B
3 Kestel 24 10 8 6 36 27 9 38 H B H T B T
4 Yldrm Belediyesispor 23 10 8 5 36 28 8 38 T H H H T B
5 Musspor 23 10 8 5 32 24 8 38 T H H B H H
6 Orduspor 24 10 7 7 45 28 17 37 B T T H B T
7 Tokat Bld Plevnespor 24 9 8 7 26 25 1 35 T H T H H B
8 Balikesirspor 24 6 11 7 21 26 -5 29 H T B T H H
9 Bergama Belediyespor 24 7 7 10 31 33 -2 28 H B H T T T
10 Siirt Il Ozle Idaresi Spor 23 6 8 9 18 24 -6 26 B H H B B T
11 Catalca Spor 23 5 9 9 24 30 -6 24 T B T B T B
12 Nevsehirspor Genclik 23 6 5 12 16 27 -11 23 B B T H T B
13 Cankaya FK 23 4 10 9 20 34 -14 22 H B B H B H
14 Elazig Karakocan 23 5 5 13 21 41 -20 20 T B T B H B
15 Sultanbeyli 23 5 4 14 24 48 -24 19 B B B B H T

Cập nhật: