Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik Phong độ Yeni Amasya Spor gần đây Phong độ Nevsehirspor Genclik gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik trước đây
- 05/02/2023Nevsehirspor Genclik4 - 0Yeni Amasya Spor0 - 0L
- 24/09/2022Yeni Amasya Spor0 - 0Nevsehirspor Genclik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Nevsehirspor Genclik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Amasya Spor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yeni Amasya Spor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Amasya Spor và Nevsehirspor Genclik trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 17 | T H H T T T |
2 | Orduspor | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 7 | 15 | 16 | T T H T B T |
3 | Kahramanmaras Bld | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 16 | T T H B T T |
4 | Sebat Genclikspor | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | H T T T B T |
5 | Zonguldak | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
6 | Nilufer Belediye | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 13 | H H H T H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B B B T H |
8 | Bergama Belediyespor | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | B B H T H T |
9 | Talasgucu Belediyespor | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T H B T B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 18 | -7 | 8 | T H H B T B |
11 | Agri 1970 Spor | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T B |
12 | Denizlispor | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H H B B B |
13 | Nigde Belediyespor | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H H B B T |
14 | EdirnesporGenclik | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B H T B B B |
15 | Tepecik Bld | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 4 | B B H T B B |
16 | Turgutluspor | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật: