Đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk, 17h30 ngày 22/12
Kết quả Keciorengucu vs Karagumruk Đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk Phong độ Keciorengucu gần đây Phong độ Karagumruk gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Keciorengucu vs Karagumruk
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk trước đây
- 12/07/2020Keciorengucu3 - 0Karagumruk2 - 0W
- 22/12/2019Karagumruk0 - 2Keciorengucu0 - 0W
- 29/04/2017Keciorengucu2 - 3Karagumruk0 - 1L
- 17/12/2016Karagumruk1 - 2Keciorengucu1 - 2W
- 17/01/2016Keciorengucu3 - 1Karagumruk2 - 0W
- 06/09/2015Karagumruk1 - 3Keciorengucu0 - 2W
- 31/01/2015Karagumruk2 - 2Keciorengucu0 - 1D
- 20/09/2014Keciorengucu1 - 2Karagumruk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Karagumruk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keciorengucu (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Keciorengucu (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keciorengucu và Karagumruk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bandirmaspor | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | T T H T T H |
2 | Kocaelispor | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 32 | T T H T T B |
3 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
4 | Karagumruk | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 28 | B T T T B H |
5 | Keciorengucu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27 | B H T T T T |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
8 | Corum Belediyespor | 16 | 6 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | T T H B T H |
9 | Ankaragucu | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 17 | 5 | 23 | B T B H T B |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Boluspor | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T B B H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
15 | Erokspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 20 | 3 | 21 | H B H B B T |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: