Đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963, 18h00 ngày 09/2

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963

Lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963

- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Turk Metal 1963: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Inegol Kafkas Genclik (sân nhà) 0 0 0 0
Inegol Kafkas Genclik (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inegol Kafkas Genclik thắng
Bại: là số trận Inegol Kafkas Genclik thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inegol Kafkas GenclikTurk Metal 1963 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orduspor 18 13 2 3 47 14 33 41 T T T T T T
2 Mardin BB 18 12 4 2 34 12 22 40 T T B T T T
3 Sebat Genclikspor 18 12 3 3 40 16 24 39 B T T H T T
4 Zonguldak 18 11 3 4 24 12 12 36 B H H T T B
5 Kahramanmaras Bld 18 10 5 3 31 10 21 35 B T T H T T
6 Agri 1970 Spor 18 10 3 5 28 17 11 33 T T T H H T
7 Turk Metal Kirikkale 18 8 4 6 23 17 6 28 B H T T H B
8 Nilufer Belediye 18 6 8 4 26 17 9 26 T H B T B B
9 Bergama Belediyespor 18 6 3 9 24 32 -8 21 T B H T B B
10 Talasgucu Belediyespor 18 5 5 8 18 25 -7 20 B B B B B H
11 1926 Polatli Belediye 18 4 6 8 25 38 -13 18 T H H H B T
12 Nigde Belediyespor 18 4 5 9 18 35 -17 17 T H T B B H
13 Denizlispor 18 3 4 11 11 41 -30 13 B B B B T B
14 EdirnesporGenclik 18 3 3 12 12 36 -24 12 H B B B B H
15 Turgutluspor 18 2 5 11 20 35 -15 11 B H H B T H
16 Tepecik Bld 18 1 5 12 9 33 -24 8 H B B B B B

Cập nhật: