Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ trước đây
- 23/11/2024Hakkarigucu SK (W)1 - 2Galatasaray SK (W)1 - 1W
- 30/03/2024Galatasaray SK (W)2 - 1Hakkarigucu SK (W)1 - 0W
- 19/11/2023Hakkarigucu SK (W)2 - 4Galatasaray SK (W)1 - 2W
- 23/03/2022Hakkarigucu SK (W)1 - 0Galatasaray SK (W)0 - 0L
- 08/01/2022Galatasaray SK (W)1 - 1Hakkarigucu SK (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray SK Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Galatasaray SK Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray SK Nữ thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK Nữ thua
Thắng: là số trận Galatasaray SK Nữ thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray SK Nữ và Hakkarigucu SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 8 | 71 | 58 | T T H T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 58 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 65 | 24 | 41 | 46 | T T H T T T |
4 | ALG Spor (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 26 | 23 | 43 | H T B B T H |
5 | Besiktas (W) | 22 | 14 | 1 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T B T B B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 48 | 20 | 28 | 41 | T T B T H T |
7 | Trabzonspor (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 40 | 20 | 20 | 39 | B T T B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 34 | 26 | 8 | 27 | B T H T T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 27 | H H B T T H |
10 | Amedspor (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B B B T B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 53 | -27 | 17 | B B H B H H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 45 | -25 | 16 | T B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 22 | 1 | 0 | 21 | 9 | 150 | -141 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: