Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ trước đây
- 11/02/2024Fatih Vatan Spor (W)2 - 0Trabzonspor (W)1 - 0L
- 01/10/2023Trabzonspor (W)2 - 2Fatih Vatan Spor (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Trabzonspor Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor Nữ và Fatih Vatan Spor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 1 | 25 | 18 | T T T T T T |
2 | ALG Spor (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H H T T T T |
3 | Fomget Genclik (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | B H T T T T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B B |
5 | Besiktas (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 | B H B T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 9 | T T T B |
7 | Trabzonspor (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T B T B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 | T B B B T T |
9 | Amedspor (W) | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | H H T H B H |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 6 | B T B B B T |
11 | Unye Gucu FK (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B H B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B T B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 | -43 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | -18 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: