Đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor, 21h00 ngày 11/2
Kết quả Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor Đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor Phong độ Corum Belediyespor gần đây Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor trước đây
- 14/09/2024Yeni Malatyaspor0 - 4Corum Belediyespor0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corum Belediyespor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Corum Belediyespor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corum Belediyespor và Yeni Malatyaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 20 | 16 | 48 | T T B T H T |
2 | Karagumruk | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 22 | 17 | 42 | B T H T H T |
3 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Bandirmaspor | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H B B B T |
6 | Istanbulspor | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 25 | 10 | 36 | T B T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T T B T B |
8 | Keciorengucu | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 34 | B B B T T H |
9 | Boluspor | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T B H H |
10 | Umraniyespor | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 31 | 1 | 32 | H T B T T B |
11 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
12 | Amedspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T H B H B |
13 | Ankaragucu | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B T B B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 23 | 9 | 3 | 11 | 29 | 32 | -3 | 30 | T B B T H B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B B T B |
19 | Adanaspor | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 39 | -20 | 19 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: