Đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Caykur Rizespor vs Konyaspor Đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor Phong độ Caykur Rizespor gần đây Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Caykur Rizespor vs Konyaspor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor trước đây
- 03/02/2024Caykur Rizespor0 - 0Konyaspor0 - 0D
- 16/09/2023Konyaspor1 - 2Caykur Rizespor1 - 0W
- 09/04/2022Caykur Rizespor2 - 1Konyaspor1 - 1W
- 21/11/2021Konyaspor3 - 0Caykur Rizespor1 - 0L
- 20/04/2021Caykur Rizespor5 - 3Konyaspor2 - 2W
- 28/12/2020Konyaspor1 - 1Caykur Rizespor1 - 0D
- 06/07/2020Konyaspor1 - 0Caykur Rizespor0 - 0L
- 30/11/2019Caykur Rizespor3 - 1Konyaspor2 - 1W
- 16/03/2019Konyaspor0 - 2Caykur Rizespor0 - 1W
- 07/07/2022Konyaspor1 - 1Caykur Rizespor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caykur Rizespor và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 15 | 23 | 38 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T T B |
3 | Samsunspor | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T B H T B |
4 | Eyupspor | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T T B H T |
5 | Besiktas JK | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B B H B H T |
6 | Goztepe | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T B T T B T |
7 | Istanbul Basaksehir | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | H B H B T T |
8 | Konyaspor | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | B T B H T H |
9 | Caykur Rizespor | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T T T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | T T B T B T |
11 | Sivasspor | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 | T T B H B B |
12 | Antalyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T T H |
13 | Trabzonspor | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B B T B H |
14 | Kasimpasa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | T B T B H H |
15 | Kayserispor | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H T B B T |
16 | Alanyaspor | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 14 | B B H H T B |
17 | Bodrumspor | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B H B B B |
18 | Hatayspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B T H H B |
19 | Adana Demirspor | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 34 | -24 | 2 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: