Đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor Đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor Phong độ Beykozspor 1908 gần đây Phong độ Isparta 32 Spor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor trước đây
- 24/11/2024Isparta 32 Spor4 - 1Beykozspor 19083 - 1L
- 20/02/2011Beykozspor 19081 - 2Isparta 32 Spor0 - 2L
- 30/09/2010Isparta 32 Spor2 - 1Beykozspor 19080 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykozspor 1908 vs Isparta 32 Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beykozspor 1908 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Beykozspor 1908 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beykozspor 1908 thắng
Bại: là số trận Beykozspor 1908 thua
Thắng: là số trận Beykozspor 1908 thắng
Bại: là số trận Beykozspor 1908 thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beykozspor 1908 và Isparta 32 Spor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 29 | 19 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 64 | H H T T T B |
2 | Aksarayspor | 29 | 19 | 5 | 5 | 57 | 29 | 28 | 62 | H T T B T B |
3 | Elazigspor | 29 | 17 | 6 | 6 | 58 | 29 | 29 | 57 | T T B T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 30 | 24 | 55 | H T T H B T |
5 | Belediye Vanspor | 29 | 15 | 7 | 7 | 53 | 34 | 19 | 52 | T H T T B H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 50 | B T T B H T |
7 | Bukaspor | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 48 | T H B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 46 | T B T H T T |
9 | Erbaaspor S | 29 | 12 | 5 | 12 | 42 | 48 | -6 | 41 | B B B T T T |
10 | Ankarademirspor | 29 | 8 | 14 | 7 | 40 | 36 | 4 | 38 | T H T H B H |
11 | Utkoi | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 38 | B B B T B H |
12 | Karaman Belediyespor | 29 | 7 | 13 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H T H H H |
13 | Somaspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 31 | 1 | 33 | B T B B T H |
14 | Dai Lin Jissbon | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 53 | -27 | 25 | T T B B B H |
15 | Diyarbakirspor | 29 | 5 | 9 | 15 | 16 | 36 | -20 | 24 | T B T B T B |
16 | Celspor | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 49 | -27 | 23 | H H B T T T |
17 | Nazillispor | 29 | 4 | 4 | 21 | 29 | 68 | -39 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 29 | 1 | 6 | 22 | 18 | 70 | -52 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: