Đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor, 17h30 ngày 05/1
Kết quả Bandirmaspor vs Manisa BB Spor Đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor Phong độ Bandirmaspor gần đây Phong độ Manisa BB Spor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bandirmaspor vs Manisa BB Spor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor trước đây
- 07/04/2024Bandirmaspor1 - 1Manisa BB Spor1 - 0D
- 12/11/2023Manisa BB Spor0 - 2Bandirmaspor0 - 1W
- 12/04/2023Manisa BB Spor0 - 1Bandirmaspor0 - 0W
- 13/11/2022Bandirmaspor2 - 1Manisa BB Spor1 - 0W
- 17/02/2022Bandirmaspor0 - 0Manisa BB Spor0 - 0D
- 18/09/2021Manisa BB Spor1 - 3Bandirmaspor0 - 2W
- 02/03/2019Manisa BB Spor3 - 0Bandirmaspor0 - 0L
- 13/10/2018Bandirmaspor0 - 0Manisa BB Spor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 2 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Manisa BB Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bandirmaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Bandirmaspor (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bandirmaspor và Manisa BB Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 38 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 31 | T T B H T B |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
6 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T T T B B |
7 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
8 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
9 | Amedspor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | H H T T H T |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B B B T B |
11 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
12 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
13 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H T B H T |
14 | Genclerbirligi | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | B T H T H B |
15 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
16 | Umraniyespor | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 22 | B H H T B B |
17 | S.Urfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 22 | B B B T B H |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
19 | Adanaspor | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 14 | H H B B T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: