Đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W), 18h00 ngày 03/3
Kết quả Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W) Đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W) Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W) trước đây
- 15/10/2023Atasehir Belediyesi (W)0 - 2Pendik Camlikspor (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendik Camlikspor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pendik Camlikspor (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor (W) thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor (W) thua
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor (W) thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendik Camlikspor (W) và Atasehir Belediyesi (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 51 | T T H T H T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 12 | 31 | 43 | T T B T H H |
4 | ALG Spor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | T T H T T B |
5 | Fomget Genclik (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 13 | 32 | 42 | T T T H T B |
6 | Besiktas (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 24 | 14 | 35 | B B T B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 33 | H T H H H T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T B T H T |
10 | Trabzonspor (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T H H B H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B T T B |
12 | Amedspor (W) | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 19 | B B H B H B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 35 | 56 | -21 | 19 | B B B T B B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 15 | T B T H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 49 | -28 | 15 | B H B B H T |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 69 | -60 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật: