Đối đầu Amedspor vs Umraniyespor, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Amedspor vs Umraniyespor Đối đầu Amedspor vs Umraniyespor Phong độ Amedspor gần đây Phong độ Umraniyespor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Amedspor vs Umraniyespor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amedspor vs Umraniyespor trước đây
- 31/03/2012Amedspor2 - 2Umraniyespor2 - 1D
- 20/11/2011Umraniyespor2 - 1Amedspor2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Amedspor vs Umraniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Umraniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Umraniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Umraniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Amedspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amedspor thắng
Bại: là số trận Amedspor thua
Thắng: là số trận Amedspor thắng
Bại: là số trận Amedspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amedspor và Umraniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: