Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK, 18h00 ngày 23/2
Kết quả Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây Phong độ Iskenderun FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK trước đây
- 13/10/2024Iskenderun FK4 - 0Altay Spor Kulubu2 - 0L
- 15/02/2017Altay Spor Kulubu2 - 0Iskenderun FK1 - 0W
- 05/10/2016Iskenderun FK2 - 1Altay Spor Kulubu0 - 0L
- 19/03/2016Altay Spor Kulubu1 - 1Iskenderun FK1 - 0D
- 30/10/2015Iskenderun FK1 - 4Altay Spor Kulubu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Iskenderun FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay Spor Kulubu (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Altay Spor Kulubu (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay Spor Kulubu và Iskenderun FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 23 | 16 | 5 | 2 | 49 | 21 | 28 | 53 | H T H T B T |
2 | Aksarayspor | 23 | 16 | 4 | 3 | 44 | 18 | 26 | 52 | B T T T H H |
3 | Elazigspor | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 45 | H T T T T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 23 | 13 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 44 | T T B T H T |
5 | Belediye Vanspor | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 24 | 18 | 41 | T T T B H H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 40 | T H B H T T |
7 | Bukaspor | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H H B T T |
8 | Utkoi | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 30 | 4 | 34 | T H T H H T |
9 | Bursa Niluferspor AS | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 33 | B B T H T B |
10 | Erbaaspor S | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 32 | B T T T H T |
11 | Ankarademirspor | 23 | 6 | 11 | 6 | 32 | 30 | 2 | 29 | H H B H T H |
12 | Karaman Belediyespor | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H H |
13 | Somaspor | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 26 | 0 | 26 | H B H H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | B B T B H B |
15 | Nazillispor | 23 | 4 | 4 | 15 | 27 | 52 | -25 | 16 | T B B B H B |
16 | Diyarbakirspor | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 28 | -18 | 15 | H H H T B B |
17 | Celspor | 23 | 3 | 3 | 17 | 12 | 47 | -35 | 12 | B B B B B T |
18 | Giresunspor | 23 | 1 | 6 | 16 | 13 | 50 | -37 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: