Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu trước đây
- 24/04/2016Altay Spor Kulubu0 - 0Hekimoglu Trabzon0 - 0D
- 06/12/2015Hekimoglu Trabzon2 - 2Altay Spor Kulubu0 - 1D
- 01/02/2015Hekimoglu Trabzon1 - 0Altay Spor Kulubu0 - 0W
- 14/09/2014Altay Spor Kulubu3 - 1Hekimoglu Trabzon2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Altay Spor Kulubu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Altay Spor Kulubu trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 22 | T T H T T T |
2 | Aksarayspor | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 19 | H T T T T B |
3 | Serik Belediyespor | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T T T H T |
4 | Bukaspor | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T B T T H |
5 | Elazigspor | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T B B T |
6 | Ankarademirspor | 8 | 3 | 5 | 0 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T H T H H |
7 | Bursa Niluferspor AS | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T T B B T |
8 | Karaman Belediyespor | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 11 | H H T B T T |
9 | Halide Edip Adivarspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B B T H H |
10 | Belediye Vanspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H B H B |
11 | Utkoi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 13 | -5 | 8 | T H H B H B |
12 | Erbaaspor S | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B H H T |
13 | Somaspor | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T B B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Celspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B H T H B |
16 | Giresunspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 5 | H B B B B B |
17 | Nazillispor | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B B T H H |
18 | Diyarbakirspor | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: