Đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor, 18h00 ngày 12/2
Kết quả Keciorengucu vs Adanaspor Đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor Phong độ Keciorengucu gần đây Phong độ Adanaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Keciorengucu vs Adanaspor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor trước đây
- 17/09/2024Adanaspor1 - 1Keciorengucu0 - 0D
- 27/01/2024Adanaspor1 - 2Keciorengucu1 - 1W
- 27/08/2023Keciorengucu1 - 0Adanaspor0 - 0W
- 05/05/2023Adanaspor0 - 3Keciorengucu0 - 3W
- 10/12/2022Keciorengucu1 - 0Adanaspor0 - 0W
- 23/01/2022Adanaspor0 - 1Keciorengucu0 - 1W
- 28/08/2021Keciorengucu2 - 0Adanaspor0 - 0W
- 07/02/2021Keciorengucu1 - 0Adanaspor1 - 0W
- 25/09/2020Adanaspor0 - 0Keciorengucu0 - 0D
- 15/03/2020Adanaspor1 - 1Keciorengucu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Adanaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keciorengucu (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Keciorengucu (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keciorengucu và Adanaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 24 | 16 | 3 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | T B T H T T |
2 | Karagumruk | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 22 | 17 | 42 | B T H T H T |
3 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
4 | Corum Belediyespor | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B T B T |
5 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
6 | Bandirmaspor | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H B B B T |
7 | Istanbulspor | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 25 | 10 | 36 | T B T T B T |
8 | Keciorengucu | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 34 | B B B T T H |
9 | Boluspor | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T B H H |
10 | Umraniyespor | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 31 | 1 | 32 | H T B T T B |
11 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
12 | Amedspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T H B H B |
13 | Ankaragucu | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B T B B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 24 | 9 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 30 | B B T H B B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B B T B |
19 | Adanaspor | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 39 | -20 | 19 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 23 | 0 | 0 | 23 | 10 | 78 | -68 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: