Đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W), 18h00 ngày 17/3
Kết quả Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) Đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) trước đây
- 05/11/2023Adana Idmanyurduspor (W)1 - 3Galatasaray SK (W)0 - 3W
- 05/02/2023Adana Idmanyurduspor (W)0 - 3Galatasaray SK (W)0 - 3W
- 27/11/2022Galatasaray SK (W)3 - 0Adana Idmanyurduspor (W)2 - 0W
- 27/03/2022Galatasaray SK (W)1 - 1Adana Idmanyurduspor (W)1 - 0D
- 12/01/2022Adana Idmanyurduspor (W)2 - 0Galatasaray SK (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray SK (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Galatasaray SK (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray SK (W) thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK (W) thua
Thắng: là số trận Galatasaray SK (W) thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray SK (W) và Adana Idmanyurduspor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 23 | 18 | 2 | 3 | 49 | 21 | 28 | 56 | T B T T H T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 23 | 17 | 3 | 3 | 54 | 14 | 40 | 54 | H T H T B T |
3 | Fomget Genclik (W) | 23 | 16 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 51 | H T B T T T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 13 | 39 | 47 | B T H H H T |
5 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 43 | H T T B B B |
6 | Besiktas (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 43 | 24 | 19 | 41 | T B B T T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 23 | 10 | 6 | 7 | 43 | 25 | 18 | 36 | H H H T T B |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 27 | 5 | 32 | T B H T T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 45 | -12 | 31 | T H T T T B |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 34 | 43 | -9 | 24 | B T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H H B H H B |
12 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | H B H B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 36 | 62 | -26 | 19 | B T B B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 23 | 53 | -30 | 16 | B B H T H B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 49 | -33 | 16 | T H H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 23 | 1 | 2 | 20 | 9 | 85 | -76 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: