Đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W), 18h00 ngày 05/5

Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W)

Lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fenerbahce SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Adana Idmanyurduspor (W) (sân nhà) 1 0 0 1
Adana Idmanyurduspor (W) (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thắng
Bại: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Idmanyurduspor (W)Fenerbahce SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray SK (W) 29 22 2 5 69 29 40 68 T B T B T T
2 Fomget Genclik (W) 29 21 3 5 76 21 55 66 B T T T T T
3 Fenerbahce SK (W) 29 20 3 6 76 27 49 63 B T B T B T
4 ALG Spor (W) 29 18 4 7 53 32 21 58 B T T T T T
5 Pendik Camlikspor (W) 29 17 5 7 66 23 43 56 T B B T T B
6 Besiktas (W) 29 18 2 9 62 29 33 56 T T T T B T
7 Fatih Karagumruk (W) 29 15 6 8 58 31 27 51 T T T B T T
8 Hakkarigucu SK (W) 29 12 4 13 47 57 -10 40 T T B B B T
9 KDZ Ereglispor (W) 29 11 5 13 37 38 -1 38 T B T B B B
10 Amedspor (W) 29 9 7 13 40 52 -12 34 T T T B T B
11 Trabzonspor (W) 29 9 6 14 34 42 -8 33 B B T T T B
12 Fatih Vatan Spor (W) 29 8 3 18 39 56 -17 27 B B B T B B
13 Gaziantep Asya Spor (W) 29 7 5 17 50 72 -22 26 H T B B B T
14 Atasehir Belediyesi (W) 29 5 7 17 29 72 -43 22 B B B T T B
15 1207 Antalya Muratpasa (W) 29 3 8 18 20 69 -49 17 H B B B B B
16 Adana Idmanyurduspor (W) 29 1 2 26 11 117 -106 5 B B B B B B

Cập nhật: