Đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W), 18h00 ngày 05/5
Kết quả Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W) Đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W) Phong độ Besiktas Nữ gần đây Phong độ 1207 Antalya Muratpasa Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W) trước đây
- 23/12/20231207 Antalya Muratpasa (W)1 - 2Besiktas (W)0 - 0W
- 29/04/2023Besiktas (W)3 - 01207 Antalya Muratpasa (W)0 - 0W
- 25/04/20231207 Antalya Muratpasa (W)0 - 4Besiktas (W)0 - 1W
- 27/04/2022Besiktas (W)4 - 01207 Antalya Muratpasa (W)1 - 0W
- 17/04/20221207 Antalya Muratpasa (W)3 - 2Besiktas (W)2 - 2L
- 24/03/2018Besiktas (W)1 - 01207 Antalya Muratpasa (W)0 - 0W
- 30/12/20171207 Antalya Muratpasa (W)0 - 3Besiktas (W)0 - 0W
- 14/05/20171207 Antalya Muratpasa (W)0 - 2Besiktas (W)0 - 0W
- 23/04/2017Besiktas (W)3 - 01207 Antalya Muratpasa (W)0 - 0W
- 29/01/2017Besiktas (W)1 - 01207 Antalya Muratpasa (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas (W) (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Besiktas (W) (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas (W) thắng
Bại: là số trận Besiktas (W) thua
Thắng: là số trận Besiktas (W) thắng
Bại: là số trận Besiktas (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas (W) và 1207 Antalya Muratpasa (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 69 | 29 | 40 | 68 | T B T B T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 29 | 21 | 3 | 5 | 76 | 21 | 55 | 66 | B T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 29 | 20 | 3 | 6 | 76 | 27 | 49 | 63 | B T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 29 | 18 | 4 | 7 | 53 | 32 | 21 | 58 | B T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 29 | 17 | 5 | 7 | 66 | 23 | 43 | 56 | T B B T T B |
6 | Besiktas (W) | 29 | 18 | 2 | 9 | 62 | 29 | 33 | 56 | T T T T B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 31 | 27 | 51 | T T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 29 | 12 | 4 | 13 | 47 | 57 | -10 | 40 | T T B B B T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 38 | -1 | 38 | T B T B B B |
10 | Amedspor (W) | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B T T T B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 29 | 8 | 3 | 18 | 39 | 56 | -17 | 27 | B B B T B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 50 | 72 | -22 | 26 | H T B B B T |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 72 | -43 | 22 | B B B T T B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 29 | 3 | 8 | 18 | 20 | 69 | -49 | 17 | H B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 29 | 1 | 2 | 26 | 11 | 117 | -106 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: