Kết quả Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor, 17h30 ngày 09/03
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây Phong độ Umraniyespor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202517:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
23.00X
14.002
1.04Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29
-
Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor: Diễn biến chính
- 17'0-1
Lucas Eduardo Santos Joao (Assist:Emre Kaplan)
- 24'0-2
Burak Oksuz (Assist:Bernardo Sousa)
- 83'0-3
Batuhan Celik
- 87'0-4
Batuhan Celik (Assist:Poyraz Yildirim)
- 90'0-5
Poyraz Yildirim (Assist:Atalay Babacan)
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
- Yeni MalatyasporUmraniyespor
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Tổng cú sút23
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 0Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút8
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 312Số đường chuyền497
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn9
-
- 9Thử thách15
-
- 83Pha tấn công145
-
- 20Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 57 | T T T H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
4 | Bandirmaspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 38 | 2 | 47 | B T B T T H |
5 | Erzurum BB | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 24 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | Istanbulspor | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 29 | 13 | 43 | T B B T H T |
7 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
8 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
9 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
10 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | T H H B H T |
11 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
12 | Pendikspor | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | B T B H B T |
13 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
14 | Erokspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B H H H H |
15 | Ankaragucu | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 29 | 8 | 37 | B B H T B T |
16 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
17 | S.Urfaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 34 | B H H T B H |
18 | Manisa BB Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B B B H |
19 | Adanaspor | 29 | 6 | 9 | 14 | 26 | 47 | -21 | 27 | B H H T T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation