Kết quả Arnavutkoy Belediyespor vs Ankarademirspor, 19h00 ngày 06/04

Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 30

  • Arnavutkoy Belediyespor vs Ankarademirspor: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Okan Deniz
  • 25'
    Aykut Emre Yakut goal 
    1-1
  • 34'
    1-2
    goal Enes Albak
  • 52'
    1-2
  • 54'
    Apti Mert Cayir goal 
    2-2
  • 73'
    Ismail Tarim goal 
    3-2
  • 88'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Arnavutkoy Belediyespor vs Ankarademirspor: Số liệu thống kê

  • Arnavutkoy Belediyespor
    Ankarademirspor
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serik Belediyespor 31 20 7 4 71 32 39 67 T T T B B T
2 Aksarayspor 31 20 6 5 59 30 29 66 T B T B T H
3 Elazigspor 31 19 6 6 64 30 34 63 B T B T T T
4 Menemen Belediye Spor 31 17 7 7 57 33 24 58 T H B T T B
5 Halide Edip Adivarspor 31 16 8 7 53 30 23 56 T B H T T T
6 Belediye Vanspor 31 16 7 8 57 35 22 55 T T B H T B
7 Bursa Niluferspor AS 31 15 7 9 51 41 10 52 T H T T T T
8 Bukaspor 31 14 6 11 38 39 -1 48 B T T B B B
9 Erbaaspor S 31 13 5 13 47 52 -5 44 B T T T T B
10 Ankarademirspor 31 9 14 8 46 41 5 41 T H B H B T
11 Utkoi 31 10 11 10 46 48 -2 41 B T B H T B
12 Karaman Belediyespor 31 8 14 9 37 33 4 38 T H H H H T
13 Somaspor 31 10 6 15 35 34 1 36 B B T H B T
14 Celspor 31 7 6 18 26 51 -25 27 B T T T H T
15 Diyarbakirspor 31 5 10 16 17 39 -22 25 T B T B B H
16 Dai Lin Jissbon 31 5 10 16 26 58 -32 25 B B B H B B
17 Nazillispor 31 4 4 23 31 79 -48 16 B B B B B B
18 Giresunspor 31 1 6 24 18 74 -56 9 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs