Kết quả Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon, 18h00 ngày 26/03
Kết quả Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon Đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon Phong độ Adana 1954 gần đây Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.85O 2.25
0.79U 2.25
0.991
1.44X
3.902
5.75Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 29
-
Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon: Diễn biến chính
- 34'0-1
Suleyman Gunes
- 56'0-1
- 64'0-1
- 72'0-2
Enes Karakus
- 90'0-3
Enes Karakus
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon: Số liệu thống kê
- Adana 1954Hekimoglu Trabzon
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 106Pha tấn công72
-
- 59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 34 | 22 | 8 | 4 | 84 | 34 | 50 | 74 | B B T H T T |
2 | Elazigspor | 34 | 22 | 6 | 6 | 68 | 30 | 38 | 72 | T T T T T T |
3 | Aksarayspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 65 | 34 | 31 | 70 | B T H H T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 37 | 25 | 64 | T T B T B T |
5 | Belediye Vanspor | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 36 | 26 | 62 | H T B T H T |
6 | Bursa Niluferspor AS | 34 | 17 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 58 | T T T B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T T T B B B |
8 | Bukaspor | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 51 | B B B B B T |
9 | Ankarademirspor | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 45 | 10 | 47 | H B T T B T |
10 | Erbaaspor S | 34 | 14 | 5 | 15 | 53 | 63 | -10 | 47 | T T B T B B |
11 | Karaman Belediyespor | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 39 | 4 | 44 | H H T T T B |
12 | Utkoi | 34 | 10 | 11 | 13 | 49 | 58 | -9 | 41 | H T B B B B |
13 | Somaspor | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 42 | -1 | 40 | H B T B T H |
14 | Celspor | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 52 | -20 | 31 | T H T T H B |
15 | Diyarbakirspor | 34 | 7 | 10 | 17 | 21 | 44 | -23 | 31 | B B H T T B |
16 | Dai Lin Jissbon | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 63 | -28 | 31 | H B B B T T |
17 | Nazillispor | 34 | 4 | 4 | 26 | 32 | 92 | -60 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 34 | 1 | 7 | 26 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs