Đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC, 18h30 ngày 05/4
Kết quả BEC Tero Sasana vs Trat FC Đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC Phong độ BEC Tero Sasana gần đây Phong độ Trat FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: BEC Tero Sasana vs Trat FC
- Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC trước đây
- 15/12/2024Trat FC3 - 4BEC Tero Sasana1 - 0W
- 28/04/2024Trat FC4 - 2BEC Tero Sasana2 - 1L
- 02/12/2023BEC Tero Sasana1 - 3Trat FC0 - 0L
- 27/12/2020BEC Tero Sasana0 - 1Trat FC0 - 1L
- 23/02/2020Trat FC1 - 3BEC Tero Sasana1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thái Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Trat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BEC Tero Sasana (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BEC Tero Sasana (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BEC Tero Sasana thắng
Bại: là số trận BEC Tero Sasana thua
Thắng: là số trận BEC Tero Sasana thắng
Bại: là số trận BEC Tero Sasana thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BEC Tero Sasana và Trat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 53 | 29 | 24 | 57 | T T T T T T |
2 | Phrae United FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T B H B T H |
3 | Ayutthaya United | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 29 | 21 | 53 | T T H T B B |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 29 | 13 | 11 | 5 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T T H |
5 | Lampang FC | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 37 | 10 | 44 | T B T B H T |
6 | Mahasarakham United FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 37 | 3 | 44 | H T B H H H |
7 | Kasetsart FC | 29 | 11 | 10 | 8 | 34 | 34 | 0 | 43 | T B T H T B |
8 | Bangkok | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 43 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Sisaket United | 30 | 9 | 11 | 10 | 27 | 36 | -9 | 38 | B T H B B B |
10 | JL Chiangmai United FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 46 | -9 | 36 | B B T H B T |
11 | Nakhon Si United FC | 28 | 10 | 5 | 13 | 43 | 48 | -5 | 35 | B H T B B H |
12 | Chanthaburi FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 38 | -6 | 34 | T B T H H T |
13 | BEC Tero Sasana | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 41 | -9 | 32 | B H B B T B |
15 | Chainat FC | 29 | 7 | 10 | 12 | 26 | 30 | -4 | 31 | H B B T T T |
16 | Trat FC | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 46 | -14 | 29 | B B H B B T |
17 | Suphanburi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 40 | 66 | -26 | 22 | H H H B H B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Relegation
Cập nhật: