Kết quả Cultural Leonesa vs G. Segoviana, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Cultural Leonesa vs G. Segoviana Phong độ Cultural Leonesa gần đây Phong độ G. Segoviana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:30
- Cultural Leonesa 42G. Segoviana 83Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.50X
3.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.88O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cultural Leonesa vs G. Segoviana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 17
-
Cultural Leonesa vs G. Segoviana: Diễn biến chính
- 6'0-0Pascual Abel
- 30'Luis Chacon1-0
- 33'Sergi Maestre1-0
- 45'1-1Pedro Astray Lopez
- 48'Enrique Fornos Dominguez2-1
- 54'2-1Fernando Llorente Manas
- 56'Eneko Satrustegui Plano2-1
- 57'2-2Fernando Llorente Manas
- 59'2-2Pedro Astray Lopez
- 60'2-2Javier Borrego
- 68'2-2Chupo
- 83'2-2Gabriel Palmero
- 90'2-3Davo
- 90'2-3Davo
- 90'2-3Hugo Diaz
- 90'Enrique Fornos Dominguez2-3
- 90'Javier Bicho2-3
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cultural Leonesa vs G. Segoviana: Số liệu thống kê
- Cultural LeonesaG. Segoviana
- 9Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng8
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 114Pha tấn công85
-
- 78Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 14 | 10 | 32 | T T T H T H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Atletico de Madrid B | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T B T T B |
5 | Villarreal B | 17 | 5 | 9 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | T T T H H H |
6 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
7 | Algeciras | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 20 | 1 | 23 | B H H H T T |
8 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
9 | Merida AD | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 24 | -3 | 23 | H B T B T H |
10 | Yeclano Deportivo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B B H |
11 | Fuenlabrada | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T H T H H |
12 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
13 | CD Alcoyano | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B H H T B B |
14 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
15 | UD Marbella | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B B B H H |
16 | Real Madrid Castilla | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 19 | T B H T B T |
17 | Recreativo Huelva | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | T B T H T B |
18 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation