Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zamora CF vs Real Union Irun, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Zamora CF vs Real Union Irun Đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun Phong độ Zamora CF gần đây Phong độ Real Union Irun gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Zamora CF vs Real Union Irun
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun trước đây
- 12/01/2025Real Union Irun1 - 2Zamora CF1 - 1W
- 10/04/2022Zamora CF0 - 1Real Union Irun0 - 0L
- 28/11/2021Real Union Irun2 - 0Zamora CF1 - 0L
- 18/02/2012Real Union Irun1 - 1Zamora CF0 - 0D
- 25/09/2011Zamora CF3 - 1Real Union Irun1 - 1W
- 27/02/2011Zamora CF1 - 0Real Union Irun0 - 0W
- 10/10/2010Real Union Irun0 - 0Zamora CF0 - 0D
- 21/03/2009Zamora CF0 - 0Real Union Irun0 - 0D
- 03/11/2008Real Union Irun2 - 1Zamora CF0 - 0L
- 24/02/2008Real Union Irun2 - 0Zamora CF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamora CF vs Real Union Irun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamora CF (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Zamora CF (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamora CF thắng
Bại: là số trận Zamora CF thua
Thắng: là số trận Zamora CF thắng
Bại: là số trận Zamora CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamora CF và Real Union Irun trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 35 | 16 | 15 | 4 | 44 | 29 | 15 | 63 | T T H T T T |
2 | Real Murcia | 35 | 17 | 8 | 10 | 45 | 30 | 15 | 59 | T T H B T T |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 16 | 8 | 11 | 44 | 33 | 11 | 56 | B H B T T H |
4 | Antequera CF | 35 | 13 | 15 | 7 | 50 | 46 | 4 | 54 | B T T B B H |
5 | Merida AD | 35 | 14 | 11 | 10 | 49 | 50 | -1 | 53 | T T H H T B |
6 | Atletico de Madrid B | 35 | 13 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 | B T H T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 16 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | H H H T B T |
8 | Sevilla Atletico | 35 | 13 | 10 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | B B T B H H |
9 | Hercules | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B H B T B |
10 | AD Alcorcon | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 47 | 1 | 47 | T T B T B T |
11 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
12 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
13 | Villarreal B | 35 | 9 | 16 | 10 | 44 | 38 | 6 | 43 | H B H H B T |
14 | Fuenlabrada | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H T H B B |
15 | UD Marbella | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 40 | T H T B T B |
16 | Yeclano Deportivo | 35 | 8 | 15 | 12 | 32 | 31 | 1 | 39 | H B H T H B |
17 | Atletico Sanluqueno | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 49 | -13 | 39 | T B H H T B |
18 | CD Alcoyano | 35 | 9 | 11 | 15 | 29 | 44 | -15 | 38 | B B B B H T |
19 | Recreativo Huelva | 35 | 7 | 16 | 12 | 30 | 44 | -14 | 37 | B T B B H H |
20 | CF Intercity | 35 | 6 | 11 | 18 | 33 | 50 | -17 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: