Đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Rayo Vallecano vs Real Madrid Nhận định, Soi kèo Rayo Vallecano vs Real Madrid, 3h ngày 15/12 Đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid Phong độ Rayo Vallecano gần đây Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Real Madrid
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid trước đây
- 18/02/2024Rayo Vallecano1 - 1Real Madrid1 - 1D
- 06/11/2023Real Madrid0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
- 25/05/2023Real Madrid2 - 1Rayo Vallecano1 - 0L
- 08/11/2022Rayo Vallecano3 - 2Real Madrid2 - 2W
- 27/02/2022Rayo Vallecano0 - 1Real Madrid0 - 0L
- 07/11/2021Real Madrid2 - 1Rayo Vallecano2 - 0L
- 29/04/2019Rayo Vallecano1 - 0Real Madrid1 - 0W
- 16/12/2018Real Madrid1 - 0Rayo Vallecano1 - 0L
- 23/04/2016Rayo Vallecano2 - 3Real Madrid2 - 1L
- 20/12/2015Real Madrid10 - 2Rayo Vallecano4 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 38 | T B H B T H |
2 | Real Madrid | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 36 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | B T T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H H T T T T |
5 | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T T H H B |
6 | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T T B T T |
7 | Osasuna | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B H H H |
8 | Mallorca | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B T T B B |
9 | Girona | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T T H B |
10 | Celta Vigo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T H H B T |
11 | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H H B B H |
12 | Rayo Vallecano | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T B B B T |
13 | Sevilla | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B B T H B |
14 | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B T B T T |
15 | Getafe | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 13 | -2 | 16 | H B B T B T |
16 | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B T B B H H |
17 | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B T B H B |
18 | RCD Espanyol | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B T B |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: