Đối đầu Racing Santander vs SD Huesca, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Racing Santander vs SD Huesca Đối đầu Racing Santander vs SD Huesca Phong độ Racing Santander gần đây Phong độ SD Huesca gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Racing Santander vs SD Huesca
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Santander vs SD Huesca trước đây
- 18/05/2024SD Huesca0 - 3Racing Santander0 - 1W
- 29/08/2023Racing Santander0 - 0SD Huesca0 - 0D
- 14/03/2023Racing Santander1 - 1SD Huesca1 - 1D
- 15/10/2022SD Huesca0 - 0Racing Santander0 - 0D
- 11/07/2020Racing Santander1 - 0SD Huesca1 - 0W
- 13/10/2019SD Huesca1 - 1Racing Santander0 - 0D
- 10/02/2013Racing Santander1 - 0SD Huesca1 - 0W
- 09/09/2012SD Huesca1 - 1Racing Santander0 - 1D
- 30/07/2023Racing Santander1 - 0SD Huesca1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Santander vs SD Huesca
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs SD Huesca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs SD Huesca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 5 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Santander (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Racing Santander (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Santander và SD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | H T T H B B |
2 | Almeria | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T H T |
3 | Mirandes | 19 | 10 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 34 | H T T T T B |
4 | Elche | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 30 | B H T H T H |
5 | Levante | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H H T T B H |
6 | Granada CF | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 29 | B T T H B T |
7 | Sporting Gijon | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | T T B H T B |
8 | Castellon | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H H T H T |
9 | Real Oviedo | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H T B B T |
10 | Eibar | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 27 | B T B T B T |
11 | SD Huesca | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B B H T T |
12 | Real Zaragoza | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H H B H B |
13 | Albacete | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | H B T T H B |
14 | Malaga | 18 | 4 | 11 | 3 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H H B B H |
15 | Cordoba | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H B B T H |
16 | Burgos CF | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B B T B T |
17 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
18 | Cadiz | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T H B B T |
19 | Eldense | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | T T B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 22 | -12 | 15 | B B H H H B |
21 | FC Cartagena | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 32 | -18 | 13 | B T B B T B |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: