Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona, 00h00 ngày 18/5
Kết quả G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona Đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona Phong độ G. Segoviana gần đây Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona trước đây
- 11/01/2025Gimnastic Tarragona5 - 0G. Segoviana2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs Gimnastic Tarragona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
G. Segoviana (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
G. Segoviana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận G. Segoviana thắng
Bại: là số trận G. Segoviana thua
Thắng: là số trận G. Segoviana thắng
Bại: là số trận G. Segoviana thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội G. Segoviana và Gimnastic Tarragona trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 36 | 17 | 15 | 4 | 46 | 30 | 16 | 66 | T H T T T T |
2 | Real Murcia | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 30 | 15 | 60 | T H B T T H |
3 | Ibiza Eivissa | 36 | 17 | 8 | 11 | 46 | 33 | 13 | 59 | H B T T H T |
4 | Antequera CF | 36 | 13 | 16 | 7 | 50 | 46 | 4 | 55 | T T B B H H |
5 | Merida AD | 36 | 14 | 12 | 10 | 49 | 50 | -1 | 54 | T H H T B H |
6 | Atletico de Madrid B | 36 | 13 | 13 | 10 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H T B T B |
7 | Sevilla Atletico | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 39 | 0 | 52 | B T B H H T |
8 | Real Madrid Castilla | 36 | 11 | 17 | 8 | 54 | 36 | 18 | 50 | H H T B T H |
9 | Algeciras | 36 | 11 | 16 | 9 | 43 | 43 | 0 | 49 | T T H H H T |
10 | Hercules | 36 | 13 | 8 | 15 | 46 | 45 | 1 | 47 | B H B T B B |
11 | AD Alcorcon | 36 | 13 | 8 | 15 | 48 | 49 | -1 | 47 | T B T B T B |
12 | Real Betis B | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 52 | -9 | 46 | B H T H H B |
13 | Villarreal B | 36 | 9 | 16 | 11 | 45 | 41 | 4 | 43 | B H H B T B |
14 | UD Marbella | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 | H T B T B T |
15 | Yeclano Deportivo | 36 | 9 | 15 | 12 | 35 | 32 | 3 | 42 | B H T H B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 49 | -11 | 42 | B H H T B T |
17 | CD Alcoyano | 36 | 10 | 11 | 15 | 31 | 45 | -14 | 41 | B B B H T T |
18 | Fuenlabrada | 36 | 9 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 40 | H T H B B B |
19 | Recreativo Huelva | 36 | 7 | 16 | 13 | 31 | 47 | -16 | 37 | T B B H H B |
20 | CF Intercity | 36 | 6 | 11 | 19 | 34 | 52 | -18 | 29 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: