Đối đầu UD Logrones vs CD Subiza, 23h00 ngày 20/4

Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Logrones vs CD Subiza

  • Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu UD Logrones vs CD Subiza trước đây

Thống kê thành tích đối đầu UD Logrones vs CD Subiza

- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs CD Subiza: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs CD Subiza: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Tây Ban Nha 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs CD Subiza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
UD Logrones (sân nhà) 0 0 0 0
UD Logrones (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Logrones thắng
Bại: là số trận UD Logrones thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD LogronesCD Subiza trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 31 21 8 2 54 14 40 71 T H T T T B
2 Cacereno 31 17 10 4 50 29 21 61 T T H T T H
3 CF Talavera de la Reina 31 16 9 6 45 26 19 57 H T B B H H
4 Getafe B 31 15 9 7 46 30 16 54 B T B H H T
5 CD Artistico Navalcarnero 31 15 7 9 42 35 7 52 T T T T B T
6 CD Coria 31 14 7 10 42 41 1 49 T T H H B H
7 CF Rayo Majadahonda 31 13 9 9 36 28 8 48 H H T B B H
8 Tenerife B 32 13 8 11 50 44 6 47 B H T B H H
9 UD San Sebastian Reyes 32 12 9 11 41 43 -2 45 T T T T T H
10 UB Conquense 32 13 4 15 33 37 -4 43 T B T B B H
11 UD Melilla 32 11 9 12 35 36 -1 42 B T H T B T
12 CD Colonia Moscardo 32 10 8 14 34 50 -16 38 B B H B H T
13 Real Madrid C 31 9 11 11 31 32 -1 38 H B B T T T
14 AD Union Adarve 32 8 10 14 18 30 -12 34 B H B T H H
15 Mostoles 32 9 3 20 36 52 -16 30 B T B T T B
16 CD Illescas 32 7 6 19 27 44 -17 27 T B B H H H
17 CD Union Sur Yaiza 32 6 9 17 31 52 -21 27 B H B B B H
18 CD Atletico Paso 32 3 8 21 27 55 -28 17 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: