Đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun, 23h30 ngày 14/12
Kết quả CD Arenteiro vs Real Union Irun Đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun Phong độ CD Arenteiro gần đây Phong độ Real Union Irun gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CD Arenteiro vs Real Union Irun
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun trước đây
- 21/01/2024Real Union Irun1 - 2CD Arenteiro0 - 1W
- 17/09/2023CD Arenteiro2 - 3Real Union Irun1 - 2L
- 20/10/2022CD Arenteiro2 - 0Real Union Irun2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs Real Union Irun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arenteiro (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
CD Arenteiro (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Arenteiro và Real Union Irun trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T H T |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H B H H T |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: