Đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro, 00h00 ngày 19/1
Kết quả G. Segoviana vs CD Arenteiro Đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro Phong độ G. Segoviana gần đây Phong độ CD Arenteiro gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: G. Segoviana vs CD Arenteiro
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro trước đây
- 29/09/2024CD Arenteiro2 - 0G. Segoviana1 - 0L
- 17/04/2022G. Segoviana1 - 0CD Arenteiro0 - 0W
- 28/11/2021CD Arenteiro1 - 1G. Segoviana1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
G. Segoviana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
G. Segoviana (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận G. Segoviana thắng
Bại: là số trận G. Segoviana thua
Thắng: là số trận G. Segoviana thắng
Bại: là số trận G. Segoviana thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội G. Segoviana và CD Arenteiro trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 19 | 9 | 9 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H T H H T |
2 | Real Murcia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | H T T H H B |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Hercules | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | B T B T H T |
6 | Atletico de Madrid B | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 27 | B T T B H H |
7 | Yeclano Deportivo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | B B H T H B |
8 | Ibiza Eivissa | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 26 | T B B B T H |
9 | Merida AD | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T H T B |
10 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
11 | Villarreal B | 19 | 5 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H H H B H |
12 | Algeciras | 19 | 5 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H T T H H |
13 | UD Marbella | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B H H T H |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
16 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
17 | CD Alcoyano | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 25 | -8 | 22 | H T B B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 19 | 4 | 9 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H T B H T T |
19 | Recreativo Huelva | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B B H |
20 | CF Intercity | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: