Đối đầu Hercules vs CD Alcoyano, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Hercules vs CD Alcoyano Đối đầu Hercules vs CD Alcoyano Phong độ Hercules gần đây Phong độ CD Alcoyano gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Hercules vs CD Alcoyano
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hercules vs CD Alcoyano trước đây
- 03/08/2023CD Alcoyano0 - 1Hercules0 - 1W
- 13/08/2022CD Alcoyano1 - 1Hercules0 - 1D
- 17/01/2021Hercules0 - 0CD Alcoyano0 - 0D
- 15/11/2020CD Alcoyano0 - 0Hercules0 - 0D
- 07/04/2019Hercules0 - 0CD Alcoyano0 - 0D
- 18/11/2018CD Alcoyano1 - 0Hercules1 - 0L
- 15/01/2018Hercules1 - 2CD Alcoyano0 - 1L
- 28/08/2017CD Alcoyano1 - 1Hercules0 - 1D
- 23/04/2017Hercules1 - 3CD Alcoyano1 - 1L
- 27/11/2016CD Alcoyano3 - 0Hercules1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hercules vs CD Alcoyano
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs CD Alcoyano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs CD Alcoyano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs CD Alcoyano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hercules (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hercules (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hercules và CD Alcoyano trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 14 | 10 | 32 | T T T H T H |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 27 | T T B B B H |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
7 | Merida AD | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 24 | -3 | 23 | H B T B T H |
8 | Yeclano Deportivo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B B H |
9 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: