Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Alcoyano vs CF Intercity, 23h00 ngày 10/5
Kết quả CD Alcoyano vs CF Intercity Đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity Phong độ CD Alcoyano gần đây Phong độ CF Intercity gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CD Alcoyano vs CF Intercity
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity trước đây
- 16/09/2024CF Intercity0 - 2CD Alcoyano0 - 1W
- 26/05/2024CD Alcoyano1 - 0CF Intercity1 - 0W
- 04/09/2023CF Intercity1 - 0CD Alcoyano0 - 0L
- 06/03/2023CD Alcoyano1 - 1CF Intercity1 - 0D
- 12/12/2022CF Intercity4 - 1CD Alcoyano3 - 1L
- 12/08/2021CD Alcoyano2 - 1CF Intercity2 - 0W
- 19/07/2020CD Alcoyano0 - 0CF Intercity0 - 0D
- 04/01/2020CD Alcoyano2 - 2CF Intercity1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs CF Intercity: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Alcoyano (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
CD Alcoyano (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Alcoyano thắng
Bại: là số trận CD Alcoyano thua
Thắng: là số trận CD Alcoyano thắng
Bại: là số trận CD Alcoyano thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Alcoyano và CF Intercity trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 35 | 16 | 15 | 4 | 44 | 29 | 15 | 63 | T T H T T T |
2 | Real Murcia | 35 | 17 | 8 | 10 | 45 | 30 | 15 | 59 | T T H B T T |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 16 | 8 | 11 | 44 | 33 | 11 | 56 | B H B T T H |
4 | Antequera CF | 35 | 13 | 15 | 7 | 50 | 46 | 4 | 54 | B T T B B H |
5 | Merida AD | 35 | 14 | 11 | 10 | 49 | 50 | -1 | 53 | T T H H T B |
6 | Atletico de Madrid B | 35 | 13 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 | B T H T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 16 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | H H H T B T |
8 | Sevilla Atletico | 35 | 13 | 10 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | B B T B H H |
9 | Hercules | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B H B T B |
10 | AD Alcorcon | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 47 | 1 | 47 | T T B T B T |
11 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
12 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
13 | Villarreal B | 35 | 9 | 16 | 10 | 44 | 38 | 6 | 43 | H B H H B T |
14 | Fuenlabrada | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H T H B B |
15 | UD Marbella | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 40 | T H T B T B |
16 | Yeclano Deportivo | 35 | 8 | 15 | 12 | 32 | 31 | 1 | 39 | H B H T H B |
17 | Atletico Sanluqueno | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 49 | -13 | 39 | T B H H T B |
18 | CD Alcoyano | 35 | 9 | 11 | 15 | 29 | 44 | -15 | 38 | B B B B H T |
19 | Recreativo Huelva | 35 | 7 | 16 | 12 | 30 | 44 | -14 | 37 | B T B B H H |
20 | CF Intercity | 35 | 6 | 11 | 18 | 33 | 50 | -17 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: