Đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero Đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero Phong độ Cacereno gần đây Phong độ CD Artistico Navalcarnero gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero trước đây
- 14/01/2024CD Artistico Navalcarnero0 - 2Cacereno0 - 0W
- 03/09/2023Cacereno2 - 0CD Artistico Navalcarnero1 - 0W
- 29/01/2023CD Artistico Navalcarnero1 - 0Cacereno0 - 0L
- 11/09/2022Cacereno1 - 0CD Artistico Navalcarnero0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero
- Thống kê lịch sử đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cacereno vs CD Artistico Navalcarnero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cacereno (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cacereno (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cacereno thắng
Bại: là số trận Cacereno thua
Thắng: là số trận Cacereno thắng
Bại: là số trận Cacereno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cacereno và CD Artistico Navalcarnero trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 7 | 26 | 37 | T T T T H T |
2 | Getafe B | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 33 | T B T H H T |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
11 | CD Coria | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T T B B H H |
12 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
14 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
15 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
16 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: