Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Antequera CF vs Real Betis B, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Antequera CF vs Real Betis B Đối đầu Antequera CF vs Real Betis B Phong độ Antequera CF gần đây Phong độ Real Betis B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Antequera CF vs Real Betis B
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antequera CF vs Real Betis B trước đây
- 23/11/2024Real Betis B1 - 2Antequera CF1 - 0W
- 01/05/2023Antequera CF0 - 0Real Betis B0 - 0D
- 18/12/2022Real Betis B1 - 3Antequera CF1 - 2W
- 22/03/2009Real Betis B2 - 2Antequera CF0 - 0D
- 02/11/2008Antequera CF1 - 1Real Betis B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Antequera CF vs Real Betis B
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Real Betis B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Real Betis B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Real Betis B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antequera CF (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Antequera CF (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antequera CF và Real Betis B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 36 | 17 | 15 | 4 | 46 | 30 | 16 | 66 | T H T T T T |
2 | Real Murcia | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 30 | 15 | 60 | T H B T T H |
3 | Ibiza Eivissa | 36 | 17 | 8 | 11 | 46 | 33 | 13 | 59 | H B T T H T |
4 | Antequera CF | 36 | 13 | 16 | 7 | 50 | 46 | 4 | 55 | T T B B H H |
5 | Merida AD | 36 | 14 | 12 | 10 | 49 | 50 | -1 | 54 | T H H T B H |
6 | Atletico de Madrid B | 36 | 13 | 13 | 10 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H T B T B |
7 | Sevilla Atletico | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 39 | 0 | 52 | B T B H H T |
8 | Real Madrid Castilla | 36 | 11 | 17 | 8 | 54 | 36 | 18 | 50 | H H T B T H |
9 | Algeciras | 36 | 11 | 16 | 9 | 43 | 43 | 0 | 49 | T T H H H T |
10 | Hercules | 36 | 13 | 8 | 15 | 46 | 45 | 1 | 47 | B H B T B B |
11 | AD Alcorcon | 36 | 13 | 8 | 15 | 48 | 49 | -1 | 47 | T B T B T B |
12 | Real Betis B | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 52 | -9 | 46 | B H T H H B |
13 | Villarreal B | 36 | 9 | 16 | 11 | 45 | 41 | 4 | 43 | B H H B T B |
14 | UD Marbella | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 | H T B T B T |
15 | Yeclano Deportivo | 36 | 9 | 15 | 12 | 35 | 32 | 3 | 42 | B H T H B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 49 | -11 | 42 | B H H T B T |
17 | CD Alcoyano | 36 | 10 | 11 | 15 | 31 | 45 | -14 | 41 | B B B H T T |
18 | Fuenlabrada | 36 | 9 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 40 | H T H B B B |
19 | Recreativo Huelva | 36 | 7 | 16 | 13 | 31 | 47 | -16 | 37 | T B B H H B |
20 | CF Intercity | 36 | 6 | 11 | 19 | 34 | 52 | -18 | 29 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: