Đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta, 02h30 ngày 14/12
Kết quả Antequera CF vs AD Ceuta Đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta Phong độ Antequera CF gần đây Phong độ AD Ceuta gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Antequera CF vs AD Ceuta
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta trước đây
- 05/05/2024AD Ceuta2 - 0Antequera CF1 - 0L
- 03/01/2024Antequera CF0 - 0AD Ceuta0 - 0D
- 24/04/2022Antequera CF3 - 1AD Ceuta1 - 0W
- 05/12/2021AD Ceuta1 - 0Antequera CF0 - 0L
- 15/02/2009AD Ceuta2 - 0Antequera CF0 - 0L
- 28/09/2008Antequera CF2 - 0AD Ceuta0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs AD Ceuta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antequera CF (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Antequera CF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antequera CF và AD Ceuta trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T H T |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H B H H T |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: