Kết quả Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno, 18h00 ngày 23/02
Kết quả Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno Đối đầu Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno Phong độ Ibiza Eivissa gần đây Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.78O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno
-
Sân vận động: Estadi Municipal de Can Misses
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 25
-
Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno: Diễn biến chính
- 36'Roger Riera(OW)1-0
- 37'1-1
Alex Guti
- 40'Davo2-1
- 55'Domenech M.2-1
- 60'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe3-1
- 65'3-1Ftouhi El Sofiane
- 72'3-2
Ftouhi El Sofiane
- 81'Davo4-2
- 84'4-2Alejandro Pavon
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ibiza Eivissa vs Atletico Sanluqueno: Số liệu thống kê
- Ibiza EivissaAtletico Sanluqueno
- 10Phạt góc3
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 68Pha tấn công49
-
- 40Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 33 | 12 | 13 | 8 | 38 | 30 | 8 | 49 | H H B T H T |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
16 | UD Marbella | 33 | 9 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 37 | B B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 33 | 7 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | H H T B H H |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation