Tổng số trận | 135 |
Số trận đã kết thúc | 109 (80.74%) |
Số trận sắp đá | 26 (19.26%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 54 (40%) |
Số trận thắng (sân khách) | 42 (31.11%) |
Số trận hòa | 13 (9.63%) |
Số bàn thắng | 345 (3.17 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 185 (1.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 160 (1.47 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | HB Torshavn (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | HB Torshavn (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | KI Klaksvik (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | TB/FCS/Royn (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | TB/FCS/Royn (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | AB Argir, TB/FCS/Royn (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | KI Klaksvik (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Vikingur Gota, KI Klaksvik (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | B36 Torshavn (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur (61 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | IF Fuglafjordur (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | AB Argir (35 bàn thua) |