Tổng số trận | 56 |
Số trận đã kết thúc | 56 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 24 (42.86%) |
Số trận thắng (sân khách) | 16 (28.57%) |
Số trận hòa | 16 (28.57%) |
Số bàn thắng | 194 (3.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 107 (1.91 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 87 (1.55 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Team Wellington (70 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Team Wellington (70 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Waitakere United (30 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Hawke Bay United (34 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Wellington Phoenix Res. (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Eastern Suburbs AFC (16 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Auckland City (26 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Auckland City (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Auckland City (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Wellington Phoenix Res. (74 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Hawke Bay United (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Wellington Phoenix Res. (54 bàn thua) |