Tổng số trận | 66 |
Số trận đã kết thúc | 28 (42.42%) |
Số trận sắp đá | 38 (57.58%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 14 (21.21%) |
Số trận thắng (sân khách) | 7 (10.61%) |
Số trận hòa | 7 (10.61%) |
Số bàn thắng | 70 (2.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 41 (1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 29 (1.04 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Al Hussein Irbid (10 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Al Hussein Irbid, Al Wihdat Amman, Al-Faisaly, Al Aqaba (10 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Sahab (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Maan (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Al Salt, Sahab, Maan, Moghayer Al Sarhan (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Shabab Al Ordon, Al Aqaba (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Al Hussein Irbid (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Al Hussein Irbid, Shabab Al Ordon (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Al Hussein Irbid, Al Wihdat Amman, Al Aqaba (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Maan (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Al Aqaba (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Shabab Al Ordon (9 bàn thua) |