Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 135 (75%) |
Số trận sắp đá | 45 (25%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 44 (24.44%) |
Số trận thắng (sân khách) | 50 (27.78%) |
Số trận hòa | 41 (22.78%) |
Số bàn thắng | 331 (2.45 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 170 (1.26 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 161 (1.19 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Flora Tallinn (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Flora Tallinn (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Flora Tallinn (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Harju JK Laagri (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | JK Tallinna Kalev (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Harju JK Laagri (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Levadia Tallinn (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Flora Tallinn (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Kuressaare (48 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Kuressaare (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Tartu JK Tammeka (28 bàn thua) |