Tổng số trận | 84 |
Số trận đã kết thúc | 56 (66.67%) |
Số trận sắp đá | 28 (33.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 27 (32.14%) |
Số trận thắng (sân khách) | 19 (22.62%) |
Số trận hòa | 10 (11.9%) |
Số bàn thắng | 154 (2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 84 (1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 70 (1.25 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Tatung, Taichung Futuro (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Ming Chuan University, Taichung Futuro (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Hang Yuen (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Zhanyi Skywalkers (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Hang Yuen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Ming Chuan University (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Tainan City (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Hang Yuen (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Tainan City (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Zhanyi Skywalkers (37 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Ming Chuan University (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Zhanyi Skywalkers (31 bàn thua) |