Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 33 (10.78%) |
Số trận sắp đá | 273 (89.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 15 (4.9%) |
Số trận thắng (sân khách) | 10 (3.27%) |
Số trận hòa | 8 (2.61%) |
Số bàn thắng | 83 (2.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 51 (1.55 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 32 (0.97 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | KSK Heist (8 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Thes Sport Tessenderlo (8 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Dessel Sport (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Union Royale Namur (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Union Royale Namur (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Union Royale Namur, Thes Sport Tessenderlo, Sint-Eloois-Winkel (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | La Louviere, KSK Heist, Lokeren-Temse, Gent 2 (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Union Royale Namur, KSK Heist, Royal Knokke, Lokeren-Temse, Gent 2 (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | La Louviere, Excelsior Virton (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | URSL Vise (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Excelsior Virton, Sint-Eloois-Winkel (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Dessel Sport, URSL Vise (6 bàn thua) |