Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 132 (72.53%) |
Số trận sắp đá | 50 (27.47%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 64 (35.16%) |
Số trận thắng (sân khách) | 44 (24.18%) |
Số trận hòa | 24 (13.19%) |
Số bàn thắng | 384 (2.91 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 230 (1.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 154 (1.17 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Lyn Oslo, Egersunds IK (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Egersunds IK (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Lyn Oslo, FK Arendal (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Flekkeroy IL (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Flekkeroy IL (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Valerenga 2 (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Egersunds IK (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Notodden (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Egersunds IK (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Valerenga 2 (50 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Vard Haugesund (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Valerenga 2 (36 bàn thua) |