Đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje, 02h15 ngày 11/11
Kết quả NK Primorje vs NK Publikum Celje Đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje Phong độ NK Primorje gần đây Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs NK Publikum Celje
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje trước đây
- 26/08/2024NK Publikum Celje0 - 3NK Primorje0 - 3W
- 29/05/2011NK Publikum Celje2 - 3NK Primorje1 - 3W
- 09/04/2011NK Primorje0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
- 20/11/2010NK Publikum Celje3 - 0NK Primorje1 - 0L
- 10/10/2010NK Primorje2 - 0NK Publikum Celje0 - 0W
- 06/05/2009NK Primorje2 - 0NK Publikum Celje0 - 0W
- 07/03/2009NK Publikum Celje3 - 0NK Primorje1 - 0L
- 26/10/2008NK Primorje1 - 4NK Publikum Celje0 - 2L
- 17/08/2008NK Publikum Celje2 - 2NK Primorje1 - 1D
- 13/04/2008NK Primorje5 - 0NK Publikum Celje2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
NK Primorje (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 14 | 9 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 31 | H T B T T T |
2 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
3 | Maribor | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 28 | T T B T H T |
4 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
5 | NK Publikum Celje | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 23 | 3 | 23 | T B T T B B |
6 | NK Mura 05 | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 18 | H H B B H B |
7 | Radomlje | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T T T B |
8 | NK Primorje | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T B T H H |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: