Phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất
Phong độ NK Primorje gần đây
- 06/04/2025NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana0 - 1L
- 30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
- 15/03/2025NK Mura 05NK Primorje1 - 0L
- 12/03/2025NK PrimorjeMaribor1 - 0W
- 09/03/2025NK Publikum CeljeNK Primorje1 - 0D
- 05/03/20251 NK PrimorjeFC Koper1 - 1D
- 01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0L
- 21/02/2025NK NaftaNK Primorje2 - 2D
- 22/03/2025ND GoricaNK Primorje1 - 1W
- 21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0L
Thống kê phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana0 - 1L
- 30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
- 15/03/2025NK Mura 05NK Primorje1 - 0L
- 12/03/2025NK PrimorjeMaribor1 - 0W
- 09/03/2025NK Publikum CeljeNK Primorje1 - 0D
- 05/03/20251 NK PrimorjeFC Koper1 - 1D
- 01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0L
- 21/02/2025NK NaftaNK Primorje2 - 2D
- 22/03/2025ND GoricaNK Primorje1 - 1W
- 21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0L
- Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Primorje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
NK Primorje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 22 | 24 | 46 | T B T H T T |
2 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
3 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
4 | Tabor Sezana | 22 | 10 | 10 | 2 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H H H H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 29 | 9 | 34 | H T T H H B |
8 | NK Bilje | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 29 | T B B T B T |
9 | Krka | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 26 | B T H T H B |
10 | ND Beltinci | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 31 | -4 | 25 | H T B B H B |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
14 | NK Rudar Velenje | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 38 | -20 | 18 | H T B B H B |
15 | Tolmin | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | T H T B B B |
16 | Drava | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B T B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia