Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Bravo vs Radomlje, 20h00 ngày 10/5
Kết quả NK Bravo vs Radomlje Đối đầu NK Bravo vs Radomlje Phong độ NK Bravo gần đây Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs Radomlje
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje trước đây
- 11/03/2025Radomlje2 - 0NK Bravo1 - 0L
- 04/12/2024NK Bravo0 - 0Radomlje0 - 0D
- 01/09/2024Radomlje1 - 1NK Bravo0 - 1D
- 27/04/2024NK Bravo1 - 1Radomlje1 - 1D
- 03/03/2024Radomlje0 - 1NK Bravo0 - 0W
- 05/11/2023NK Bravo0 - 2Radomlje0 - 1L
- 28/08/2023Radomlje1 - 2NK Bravo0 - 2W
- 14/05/2023NK Bravo0 - 1Radomlje0 - 0L
- 12/03/2023Radomlje3 - 1NK Bravo1 - 1L
- 04/10/2023NK Bravo0 - 0Radomlje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
NK Bravo (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 20 | 9 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69 | T H H T H B |
2 | Maribor | 33 | 18 | 9 | 6 | 60 | 29 | 31 | 63 | H H T T T H |
3 | FC Koper | 33 | 17 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 59 | H H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 33 | 16 | 9 | 8 | 67 | 46 | 21 | 57 | T T H H T H |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 58 | -21 | 37 | B T H H H B |
7 | Radomlje | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 35 | B T T B B T |
8 | NK Mura 05 | 33 | 9 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 34 | B B B B H B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 33 | 6 | 6 | 21 | 30 | 63 | -33 | 24 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: