Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica, 20h00 ngày 11/5

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica

  • Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Gorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Svoboda Ljubljana (sân nhà) 0 0 0 0
NK Svoboda Ljubljana (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Svoboda Ljubljana thắng
Bại: là số trận NK Svoboda Ljubljana thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Svoboda LjubljanaND Gorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 27 16 8 3 54 28 26 56 T T T B H T
3 Triglav Gorenjska 27 17 3 7 60 31 29 54 T T B T T T
4 Tabor Sezana 27 13 11 3 51 30 21 50 H T T H T B
5 NK Brinje Grosuplje 27 14 7 6 50 25 25 49 H T B T T T
6 Bistrica 27 11 12 4 46 31 15 45 B T T H H T
7 Dravinja 27 12 6 9 35 30 5 42 B B H T T B
8 ND Beltinci 27 9 5 13 35 39 -4 32 B H T T B B
9 Krka 27 8 7 12 23 30 -7 31 B H T H B B
10 NK Bilje 27 8 7 12 32 40 -8 31 T B B B H H
11 Jadran Dekani 27 8 5 14 26 41 -15 29 B T B B B H
12 NK Svoboda Ljubljana 27 6 8 13 28 36 -8 26 T B B H H T
13 NK Rudar Velenje 27 5 11 11 24 40 -16 26 B B T H T H
14 MNK FC Ljubljana 27 5 10 12 24 41 -17 25 T B H B H B
15 Drava 27 5 5 17 20 58 -38 20 T B B H B H
16 Tolmin 27 5 3 19 18 53 -35 18 B B B B B B

Cập nhật: