Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci, 16h00 ngày 24/5
Kết quả NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci Đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây Phong độ ND Beltinci gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci trước đây
- 17/11/2024ND Beltinci2 - 0NK Svoboda Ljubljana1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Svoboda Ljubljana vs ND Beltinci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Svoboda Ljubljana (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
NK Svoboda Ljubljana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Svoboda Ljubljana thắng
Bại: là số trận NK Svoboda Ljubljana thua
Thắng: là số trận NK Svoboda Ljubljana thắng
Bại: là số trận NK Svoboda Ljubljana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Svoboda Ljubljana và ND Beltinci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 29 | 14 | 11 | 4 | 54 | 32 | 22 | 53 | T H T B T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T T B B B |
8 | Krka | 29 | 10 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 37 | T H B B T T |
9 | ND Beltinci | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 45 | -7 | 33 | T T B B H B |
10 | NK Bilje | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 32 | B B H H B H |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 37 | -6 | 30 | B H H T T H |
12 | NK Rudar Velenje | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 29 | T H T H T B |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 29 | 6 | 3 | 20 | 23 | 59 | -36 | 21 | B B B B B T |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |
Cập nhật: