Đối đầu Maribor vs Radomlje, 23h30 ngày 02/11
Kết quả Maribor vs Radomlje Đối đầu Maribor vs Radomlje Phong độ Maribor gần đây Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs Radomlje
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje trước đây
- 18/08/2024Radomlje1 - 1Maribor0 - 1D
- 29/03/2024Maribor1 - 0Radomlje0 - 0W
- 11/12/2023Radomlje2 - 2Maribor1 - 2D
- 28/09/2023Maribor3 - 1Radomlje0 - 1W
- 23/07/2023Radomlje0 - 4Maribor0 - 2W
- 18/03/2023Radomlje1 - 1Maribor1 - 1D
- 07/12/2022Maribor7 - 0Radomlje4 - 0W
- 18/09/2022Radomlje0 - 5Maribor0 - 2W
- 17/07/2022Maribor0 - 3Radomlje0 - 2L
- 06/03/2024Maribor1 - 2Radomlje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Maribor (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 28 | T H T B T T |
2 | Maribor | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 11 | 14 | 25 | B T T B T H |
3 | FC Koper | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 10 | 7 | 23 | B H T T B T |
4 | NK Publikum Celje | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 23 | T T B T T B |
5 | NK Bravo | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T B B B |
6 | NK Mura 05 | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T H H B B H |
7 | Radomlje | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T T T T |
8 | NK Primorje | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B T B T H |
9 | NK Nafta | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B H B B H |
10 | Domzale | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 30 | -23 | 5 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: