Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maribor vs NK Primorje, 22h30 ngày 11/5

VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Primorje

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Primorje trước đây

  • 12/03/2025
    NK Primorje
    2 - 1
    Maribor
    1 - 0
    L
  • 24/11/2024
    NK Primorje
    2 - 0
    Maribor
    1 - 0
    L
  • 01/09/2024
    Maribor
    4 - 1
    NK Primorje
    3 - 1
    W
  • 21/05/2011
    NK Primorje
    1 - 2
    Maribor
    1 - 0
    W
  • 05/04/2011
    Maribor
    2 - 0
    NK Primorje
    0 - 0
    W
  • 14/11/2010
    NK Primorje
    0 - 0
    Maribor
    0 - 0
    D
  • 12/09/2010
    Maribor
    1 - 1
    NK Primorje
    0 - 1
    D
  • 17/05/2009
    NK Primorje
    1 - 1
    Maribor
    0 - 0
    D
  • 23/11/2023
    NK Primorje
    1 - 3
    Maribor
    0 - 2
    W
  • 06/04/2023
    Maribor
    3 - 1
    NK Primorje
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Primorje

- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Primorje: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Primorje: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 8 3 3 2
Cúp Quốc Gia Slovenia 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Primorje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maribor (sân nhà) 4 3 1 0
Maribor (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MariborNK Primorje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 33 20 9 4 57 19 38 69 T H H T H B
2 Maribor 33 18 9 6 60 29 31 63 H H T T T H
3 FC Koper 33 17 8 8 53 31 22 59 H H T T H T
4 NK Publikum Celje 33 16 9 8 67 46 21 57 T T H H T H
5 NK Bravo 34 14 11 9 50 42 8 53 B H B H T T
6 NK Primorje 33 9 10 14 37 58 -21 37 B T H H H B
7 Radomlje 34 10 5 19 37 63 -26 35 T T B B T B
8 NK Mura 05 33 9 7 17 35 45 -10 34 B B B B H B
9 NK Nafta 33 5 10 18 31 61 -30 25 B H H H B B
10 Domzale 33 6 6 21 30 63 -33 24 T T B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: